Có 1 kết quả:

zhū fěn ㄓㄨ ㄈㄣˇ

1/1

zhū fěn ㄓㄨ ㄈㄣˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) red lead oxide Pb3O4
(2) rouge and white lead
(3) cosmetics

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0