Có 1 kết quả:

ㄅㄚ
Âm Pinyin: ㄅㄚ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノ丶
Thương Hiệt: DC (木金)
Unicode: U+6733
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bát
Âm Nhật (onyomi): ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): えぶり (eburi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: baat3

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0

1/1

ㄅㄚ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

tree