Có 1 kết quả:
duǒ ㄉㄨㄛˇ
Âm Quan thoại: duǒ ㄉㄨㄛˇ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Hình thái: ⿱乃木
Nét bút: フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NSD (弓尸木)
Unicode: U+6736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Hình thái: ⿱乃木
Nét bút: フノ一丨ノ丶
Thương Hiệt: NSD (弓尸木)
Unicode: U+6736
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đoá
Âm Nôm: đoá
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do3, doe2
Âm Nôm: đoá
Âm Nhật (onyomi): ダ (da), タ (ta)
Âm Nhật (kunyomi): えだ (eda)
Âm Hàn: 타
Âm Quảng Đông: do3, doe2
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0