Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: guǐ ㄍㄨㄟˇ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ
Thương Hiệt: DKN (木大弓)
Unicode: U+6739
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cưu
Âm Quảng Đông: gwai2, kau4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0