Có 1 kết quả:

jī huì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cơ hội, dịp may, thời cơ

Từ điển Trung-Anh

(1) opportunity
(2) chance
(3) occasion
(4) CL:個|个[ge4]