Có 1 kết quả:
jī huì ㄐㄧ ㄏㄨㄟˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ hội, dịp may, thời cơ
Từ điển Trung-Anh
(1) opportunity
(2) chance
(3) occasion
(4) CL:個|个[ge4]
(2) chance
(3) occasion
(4) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0