Có 1 kết quả:

jī guān ㄐㄧ ㄍㄨㄢ

1/1

Từ điển phổ thông

cơ quan, tổ chức

Từ điển Trung-Anh

(1) mechanism
(2) gear
(3) machine-operated
(4) office
(5) agency
(6) organ
(7) organization
(8) establishment
(9) institution
(10) body
(11) strategum
(12) scheme
(13) intrigue
(14) plot
(15) trick
(16) CL:個|个[ge4]

Bình luận 0