Có 1 kết quả:
jī zhì ㄐㄧ ㄓˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ chế, sự vận hành, sự hoạt động
Từ điển Trung-Anh
mechanism
Từ điển Trung-Anh
(1) machine processed
(2) machine made
(3) mechanism
(2) machine made
(3) mechanism
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0