Có 1 kết quả:

jī dòng ㄐㄧ ㄉㄨㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cơ động, linh hoạt, linh động

Từ điển Trung-Anh

(1) locomotive
(2) motorized
(3) power-driven
(4) adaptable
(5) flexible (use, treatment, timing etc)

Bình luận 0