Có 1 kết quả:
jī qì ㄐㄧ ㄑㄧˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cơ khí, máy móc, cơ giới
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
(2) CL:臺|台[tai2],部[bu4],個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0