Có 1 kết quả:

jī qì ㄐㄧ ㄑㄧˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cơ khí, máy móc, cơ giới

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) CL:|[tai2],[bu4],|[ge4]

Bình luận 0