Có 1 kết quả:

jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ

1/1

Từ điển phổ thông

cớ giới, máy móc, cơ khí

Từ điển Trung-Anh

(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming