Có 1 kết quả:
jī xiè ㄐㄧ ㄒㄧㄝˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cớ giới, máy móc, cơ khí
Từ điển Trung-Anh
(1) machine
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
(2) machinery
(3) mechanical
(4) (old) cunning
(5) scheming
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0