Có 1 kết quả:
jī zǔ ㄐㄧ ㄗㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay
Từ điển Trung-Anh
(1) flight crew (on a plane)
(2) unit (apparatus)
(2) unit (apparatus)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0