Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jiū ㄐㄧㄡTổng nét: 6
Bộ:
mù 木 (+2 nét)
Hình thái:
⿰木丩Nét bút:
一丨ノ丶フ丨Thương Hiệt: DVL (木女中)
Unicode:
U+673BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận