Có 4 kết quả:
sà ㄙㄚˋ • shā ㄕㄚ • shài ㄕㄞˋ • shè ㄕㄜˋ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿱㐅木
Nét bút: ノ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: XKD (重大木)
Unicode: U+6740
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 26
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殺.
giản thể
Từ điển phổ thông
giết chết
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殺.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Giết chết;
② Chiến đấu, đánh phá: 殺出重圍 Phá tan vòng vây;
③ Giảm, trừ, áp đảo, đè bẹp: 殺暑氣 Trừ khí nóng; 殺殺敵人的威風 Áp đảo khí thế của địch;
④ (đph) Rát, xót: 殺得慌 Xót quá, rát quá;
⑤ Kết thúc: 殺尾 Cuối cùng;
⑥ Đặt sau động từ chỉ mức độ cao: 氣殺人 Tức chết đi được; 笑殺人 Cười vỡ bụng;
⑥ (văn) Suy kém, tàn tạ: 百花殺 Trăm hoa tàn lụi;
⑦ (văn) Bại hoại, hư hỏng;
⑧ (văn) Như 煞 [shà] nghĩa ① (bộ 火).
② Chiến đấu, đánh phá: 殺出重圍 Phá tan vòng vây;
③ Giảm, trừ, áp đảo, đè bẹp: 殺暑氣 Trừ khí nóng; 殺殺敵人的威風 Áp đảo khí thế của địch;
④ (đph) Rát, xót: 殺得慌 Xót quá, rát quá;
⑤ Kết thúc: 殺尾 Cuối cùng;
⑥ Đặt sau động từ chỉ mức độ cao: 氣殺人 Tức chết đi được; 笑殺人 Cười vỡ bụng;
⑥ (văn) Suy kém, tàn tạ: 百花殺 Trăm hoa tàn lụi;
⑦ (văn) Bại hoại, hư hỏng;
⑧ (văn) Như 煞 [shà] nghĩa ① (bộ 火).
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 殺
Từ điển Trung-Anh
(1) to kill
(2) to murder
(3) to attack
(4) to weaken or reduce
(5) to smart (dialect)
(6) (used after a verb) extremely
(2) to murder
(3) to attack
(4) to weaken or reduce
(5) to smart (dialect)
(6) (used after a verb) extremely
Từ ghép 159
àn shā 暗杀 • Bā shì shā jūn 巴氏杀菌 • bàn lù shā chū de Chéng Yǎo jīn 半路杀出的程咬金 • bàn lù shā chū gè Chéng Yǎo jīn 半路杀出个程咬金 • bàng shā 棒杀 • bèi shā 背杀 • bèi yǐng shā shǒu 背影杀手 • bèi zì shā 被自杀 • bó shā 搏杀 • bǔ shā 捕杀 • cán shā 残杀 • cán shā zhě 残杀者 • cǎn shā 惨杀 • chōng shā 冲杀 • cì shā 刺杀 • dǎ shā 打杀 • dà guī mó shā shāng xìng wǔ qì 大规模杀伤性武器 • dà liàng shā shāng wǔ qì 大量杀伤武器 • dà shā fēng jǐng 大杀风景 • dà tú shā 大屠杀 • dà tú shā shì jiàn 大屠杀事件 • Dí shā sǐ 敌杀死 • dú shā 毒杀 • è shā 扼杀 • fēng shā 封杀 • gǎn jìn shā jué 赶尽杀绝 • gù shā 故杀 • guò shī shā rén 过失杀人 • jiān shā 奸杀 • jiǎo qiāng bù shā 缴枪不杀 • jié shā 劫杀 • jiè dāo shā rén 借刀杀人 • jué shā 绝杀 • kǎn shā 砍杀 • kēng shā 坑杀 • kòu shā 扣杀 • làn shā 滥杀 • làn shā wú gū 滥杀无辜 • lēi shā 勒杀 • lián huán shā shǒu 连环杀手 • liè shā 猎杀 • Liè shā Hóng sè Shí yuè hào 猎杀红色十月号 • mǎ shā jī 马杀鸡 • miǎo shā 秒杀 • mǒ shā 抹杀 • móu shā 谋杀 • móu shā àn 谋杀案 • móu shā zuì 谋杀罪 • Nán jīng Dà tú shā 南京大屠杀 • Nán jīng Dà tú shā Shì jiàn 南京大屠杀事件 • nüè shā 虐杀 • pěng shā 捧杀 • pīn shā 拼杀 • pōu fù zì shā 剖腹自杀 • pū shā 扑杀 • qiāng shā 枪杀 • qíng shā 情杀 • shā cǎo kuài 杀草快 • shā chóng 杀虫 • shā chóng jì 杀虫剂 • shā chóng yào 杀虫药 • shā dí 杀敌 • shā diào 杀掉 • shā dú ruǎn jiàn 杀毒软件 • shā dù yào 杀蠹药 • shā fēng jǐng 杀风景 • shā fù jì pín 杀富济贫 • shā hài 杀害 • shā hǔ zhǎn jiāo 杀虎斩蛟 • shā jī 杀机 • shā jī gěi hóu kàn 杀鸡给猴看 • shā jī jǐng hóu 杀鸡儆猴 • shā jī jǐng hóu 杀鸡警猴 • shā jī qǔ luǎn 杀鸡取卵 • shā jī xià hóu 杀鸡吓猴 • shā jī yān yòng niú dāo 杀鸡焉用牛刀 • shā jī zǎi é 杀鸡宰鹅 • shā jià 杀价 • shā jìn 杀进 • shā jìn shā chū 杀进杀出 • shā jué 杀绝 • shā jūn 杀菌 • shā jūn jì 杀菌剂 • shā jūn zuò yòng 杀菌作用 • shā lù 杀戮 • shā luó jì 杀螺剂 • shā mǎ tè 杀马特 • shā miè 杀灭 • shā niú zǎi yáng 杀牛宰羊 • shā qì 杀气 • shā qì téng téng 杀气腾腾 • shā qīng 杀青 • shā qiú 杀球 • shā rén 杀人 • shā rén àn 杀人案 • shā rén àn jiàn 杀人案件 • shā rén bù guò tóu diǎn dì 杀人不过头点地 • shā rén bù zhǎ yǎn 杀人不眨眼 • shā rén fàn 杀人犯 • shā rén fàng huǒ 杀人放火 • shā rén jīng 杀人鲸 • shā rén kuáng 杀人狂 • shā rén rú má 杀人如麻 • shā rén wèi suì 杀人未遂 • shā rén yuè huò 杀人越货 • shā ruǎn 杀软 • shā shāng 杀伤 • shā shāng lì 杀伤力 • shā shēng 杀生 • shā shǒu 杀手 • shā shǒu jí yìng yòng 杀手级应用 • shā shǒu jiǎn 杀手锏 • shā shú 杀熟 • shā shǔ yào 杀鼠药 • shā sǐ 杀死 • shā tóu 杀头 • shā yī jǐng bǎi 杀一儆百 • shā yī jǐng bǎi 杀一警百 • shā yīng 杀婴 • shā zhēn jūn 杀真菌 • shā zhēn jūn jì 杀真菌剂 • shā zhì jiào zǐ 杀彘教子 • shā zhū zǎi yáng 杀猪宰羊 • shàng zhèn shā dí 上阵杀敌 • shè shā 射杀 • shēng shā dà quán 生杀大权 • shí jiān shì bǎ shā zhū dāo 时间是把杀猪刀 • shì shā chéng xìng 嗜杀成性 • sī shā 厮杀 • sù shā 肃杀 • tā shā 他杀 • tiān shā de 天杀的 • tóu shā 投杀 • tú shā 屠杀 • tú shā zhě 屠杀者 • wèi zuì zì shā 畏罪自杀 • wèn kè shā jī 问客杀鸡 • wù shā 误杀 • xiè mò shā lǘ 卸磨杀驴 • xiōng shā 凶杀 • xiōng shā àn 凶杀案 • yǎn lù shā qì 眼露杀气 • yǎn shā 掩杀 • yī bǐ mǒ shā 一笔抹杀 • yǐ zì yá shā rén 以眦睚杀人 • yì shā 缢杀 • yù móu shā rén 预谋杀人 • zǎi shā 宰杀 • zhǎn shā 斩杀 • zhé shā 折杀 • zhū jìn shā jué 诛尽杀绝 • zhū shā 诛杀 • zhuī shā 追杀 • zì shā 自杀 • zì shā shì 自杀式 • zì shā shì bào zhà 自杀式爆炸 • zì shā shì zhà dàn 自杀式炸弹 • zì shā zhà dàn shā shǒu 自杀炸弹杀手 • zì xiāng cán shā 自相残杀
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 殺.