Có 1 kết quả:
shā rén ㄕㄚ ㄖㄣˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
sát nhân, kẻ giết người, thủ phạm
Từ điển Trung-Anh
(1) homicide
(2) to murder
(3) to kill (a person)
(2) to murder
(3) to kill (a person)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0