Có 1 kết quả:
shā jī qǔ luǎn ㄕㄚ ㄐㄧ ㄑㄩˇ ㄌㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. to kill the chicken to get the eggs (idiom)
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
(2) fig. to kill the goose that lays the golden eggs
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0