Có 1 kết quả:
zá ㄗㄚˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
1. vặt vãnh
2. lẫn lộn
2. lẫn lộn
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 雜.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Tạp (nhạp), nhiều thứ nhiều loại, các thứ, lặt vặt, linh tinh: 雜色 Tạp sắc; 雜事 Việc vặt, việc linh tinh; 雜貨 Hàng hoá các loại, tạp hoá; 雜花 Đủ các loại hoa, hoa các loại;
② Lẫn lộn, táp nham: 夾雜 Lẫn lộn;
③ (văn) Pha trộn (phối hợp) các màu sắc: 畫繢之事雜五色 Việc hội hoạ phối hợp năm màu (Khảo công kí: Hoạ hội);
④ (văn) Hỗn hợp, trộn lẫn lại: 故先王以土與金,木,水,火雜,以成百物 Cho nên các bậc tiên vương lấy thổ và kim, mộc, thuỷ, hoả trộn lại, để thành ra trăm vật (Quốc ngữ: Trịnh ngữ);
⑤ Vai trong kịch để sai vặt làm đủ thứ việc;
⑥ (văn) Đều, cùng, chung: 雜曰... Đều nói...; 雜處 Ở chung; 其事是以不成,雜受其刑 Việc đó vì thế không thành, đều chịu hình phạt của ông ta (Quốc ngữ).【雜然】tạp nhiên [zárán] (văn) Đều, cùng.
② Lẫn lộn, táp nham: 夾雜 Lẫn lộn;
③ (văn) Pha trộn (phối hợp) các màu sắc: 畫繢之事雜五色 Việc hội hoạ phối hợp năm màu (Khảo công kí: Hoạ hội);
④ (văn) Hỗn hợp, trộn lẫn lại: 故先王以土與金,木,水,火雜,以成百物 Cho nên các bậc tiên vương lấy thổ và kim, mộc, thuỷ, hoả trộn lại, để thành ra trăm vật (Quốc ngữ: Trịnh ngữ);
⑤ Vai trong kịch để sai vặt làm đủ thứ việc;
⑥ (văn) Đều, cùng, chung: 雜曰... Đều nói...; 雜處 Ở chung; 其事是以不成,雜受其刑 Việc đó vì thế không thành, đều chịu hình phạt của ông ta (Quốc ngữ).【雜然】tạp nhiên [zárán] (văn) Đều, cùng.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 雜
Từ điển Trung-Anh
variant of 雜|杂[za2]
Từ điển Trung-Anh
(1) mixed
(2) miscellaneous
(3) various
(4) to mix
(2) miscellaneous
(3) various
(4) to mix
Từ ghép 117
bó zá 驳杂 • cān zá 参杂 • cáo zá 嘈杂 • cáo zá shēng 嘈杂声 • chān zá 搀杂 • chàn zá 羼杂 • chǎo zá 吵杂 • cuò zá 错杂 • cuò zōng fù zá 错综复杂 • dǎ zá 打杂 • dà zá huì 大杂烩 • dà zá yuàn 大杂院 • èr yǎng zá qǐ 二氧杂芑 • fán zá 烦杂 • fán zá 繁杂 • fēn zá 纷杂 • fēn zǐ zá jiāo 分子杂交 • fù zá 复杂 • fù zá huà 复杂化 • fù zá xì tǒng 复杂系统 • fù zá xìng 复杂性 • gǒu zá suì 狗杂碎 • gǒu zá zhǒng 狗杂种 • hùn zá 混杂 • hùn zá wù 混杂物 • jì suàn fù zá xìng 计算复杂性 • jiā zá 夹杂 • kē juān zá shuì 苛捐杂税 • lā zá 拉杂 • líng zá 凌杂 • líng zá 零杂 • líng zá mǐ yán 凌杂米盐 • lóng shé hùn zá 龙蛇混杂 • mín yù zá xiáo 珉玉杂淆 • mín zú zá jū dì qū 民族杂居地区 • páng zá 庞杂 • qín zá 勤杂 • rǒng zá 冗杂 • shé lǜ hùn zá 蛇绿混杂 • shé lǜ hùn zá yán 蛇绿混杂岩 • shé lǜ hùn zá yán dài 蛇绿混杂岩带 • wú zá 芜杂 • wǔ wèi zá chén 五味杂陈 • xián zá 闲杂 • xiáo zá 淆杂 • xīn zá yīn 心杂音 • xīn zàng zá yīn 心脏杂音 • yí nán zá zhèng 疑难杂症 • yú lóng hùn zá 鱼龙混杂 • zá bàn 杂拌 • zá bànr 杂拌儿 • zá cǎo 杂草 • zá chǔ 杂处 • zá còu 杂凑 • zá diàn 杂店 • zá fèi 杂费 • zá gǎn 杂感 • zá gōng 杂工 • zá huán 杂环 • zá huì 杂烩 • zá hūn 杂婚 • zá huó 杂活 • zá huò 杂货 • zá huò diàn 杂货店 • zá huò shāng 杂货商 • zá huò tān 杂货摊 • zá huo miàn 杂和面 • zá huo miànr 杂和面儿 • zá jí 杂集 • zá jì 杂技 • zá jì 杂记 • zá jì yǎn yuán 杂技演员 • zá jiàn 杂件 • zá jiànr 杂件儿 • zá jiāo 杂交 • zá jiāo pài duì 杂交派对 • zá jiāo zhí wù 杂交植物 • zá jū 杂居 • zá jū dì qū 杂居地区 • zá jù 杂剧 • zá liáng 杂粮 • zá liú 杂流 • zá lù 杂录 • zá luàn 杂乱 • zá luàn wú zhāng 杂乱无章 • zá niàn 杂念 • zá pái 杂牌 • zá páir 杂牌儿 • zá pèi 杂配 • zá qī zá bā 杂七杂八 • zá róu 杂糅 • zá sè 杂色 • zá sè shān què 杂色山雀 • zá sè zào méi 杂色噪鹛 • zá shí 杂食 • zá shí dòng wù 杂食动物 • zá shuǎ 杂耍 • zá shuì 杂税 • zá shuō 杂说 • zá suì 杂碎 • zá tà 杂沓 • zá tà 杂遝 • zá tán 杂谈 • zá wén 杂文 • zá wù 杂务 • zá wù 杂物 • zá xì 杂戏 • zá xiàng 杂项 • zá yán 杂盐 • zá yì 杂役 • zá yīn 杂音 • zá zào 杂噪 • zá zhì 杂志 • zá zhì 杂质 • zá zhì shè 杂志社 • zá zhǒng 杂种 • zào zá 噪杂