Có 2 kết quả:

Quán ㄑㄩㄢˊquán ㄑㄩㄢˊ
Âm Pinyin: Quán ㄑㄩㄢˊ, quán ㄑㄩㄢˊ
Tổng nét: 6
Bộ: mù 木 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フ丶
Thương Hiệt: DE (木水)
Unicode: U+6743
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: quyền
Âm Nôm: quyền
Âm Quảng Đông: kyun4

Tự hình 2

Dị thể 2

Bình luận 0

1/2

quán ㄑㄩㄢˊ

giản thể

Từ điển phổ thông

1. quả cân
2. quyền lợi

Từ điển trích dẫn

1. Giản thể của chữ 權.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hạn: 決定權 Quyền định đoạt; 所有權 Quyền sở hữu;
② (văn) Quả cân;
③ (văn) Xương gò má;
④ Tạm thời, tạm cứ, cứ: 權且由他負責 Tạm thời để anh ấy phụ trách; 權且如此 Tạm cứ như thế; 治此計,權救飢耳 Nếu làm theo kế đó, thì chỉ tạm cứu đói mà thôi (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Xử trí linh hoạt: 權變 Biến đổi linh hoạt, ứng biến, quyền biến;
⑥ Cân nhắc: 權其得失 Cân nhắc hơn thiệt;
⑦ [Quán] (Họ) Quyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 權

Từ điển Trung-Anh

(1) authority
(2) power
(3) right
(4) (literary) to weigh
(5) expedient
(6) temporary

Từ ghép 219

bà quán 霸权bà quán zhǔ yì 霸权主义bǎn quán 版权bǎn quán suǒ yǒu 版权所有bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所biǎo jué quán 表决权bīng quán 兵权bǐng quán 柄权bù dài bǔ tè quán 不逮捕特权bù kě qīn fàn quán 不可侵犯权bù wèi qiáng quán 不畏强权cái chǎn quán 财产权cái quán 财权cān zhèng quán 参政权chǎn quán 产权chāo é pèi gǔ quán 超额配股权cuàn quán 篡权dà quán 大权dà quán zài wò 大权在握dāng quán 当权dāng quán pài 当权派dāng quán zhě 当权者duì shì quán 对世权duó quán 夺权ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约fā yán quán 发言权fēn quán 分权fēn quán zhì héng 分权制衡fǒu jué quán 否决权fū quán 夫权fǔ yǎng quán 抚养权fù quán zhì 父权制gōng mín quán 公民权gōng mín quán lì 公民权利gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约gōng píng shěn pàn quán 公平审判权gǔ quán 股权guī shǔ quán 归属权guó jì rén quán biāo zhǔn 国际人权标准háng quán 航权huáng quán 皇权huò miǎn quán 豁免权jí quán 极权jí quán 集权jí quán zhǔ yì 极权主义jì chéng quán 继承权jì sī quán shù 祭司权术jiā quán 加权jiā quán píng jūn 加权平均jiān hù quán 监护权jiào quán 教权jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约jū liú quán 居留权jù yǒu zhǔ quán 具有主权jué duì quán 绝对权jūn quán 君权kòng zhì quán 控制权kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政权làn quán 滥权làn yòng quán lì 滥用权力làn yòng zhí quán 滥用职权lì quán 利权lǐng dǎo quán 领导权Liǔ Gōng quán 柳公权Mín quán 民权Mín quán xiàn 民权县mín quán zhǔ yì 民权主义míng chēng quán 名称权mǔ quán zhì 母权制ná quán 拿权nǚ quán 女权nǚ quán zhǔ yì 女权主义nǚ zǐ cān zhèng quán 女子参政权pān fù quán guì 攀附权贵pǔ xuǎn quán 普选权qī quán 期权qì quán 弃权qiáng quán 强权qiè quán 窃权qīn quán 侵权qīn quán xíng wéi 侵权行为quán biàn 权变quán biàn lǐ lùn 权变理论quán bǐng 权柄quán chōng 权充quán dāng 权当quán guì 权贵quán héng 权衡quán héng lì bì 权衡利弊quán lì 权利quán lì 权力quán lì dòu zhēng 权力斗争quán lì fǎ àn 权利法案quán lì fēn zhēng 权力纷争quán lì jiāo jiē 权力交接quán lì shēng míng 权利声明quán lì yāo qiú 权利要求quán móu 权谋quán néng 权能quán qiě 权且quán quán 全权quán quán dà shǐ 全权大使quán quán dài biǎo 全权代表quán shí 权时quán shì 权势quán shù 权术quán wēi 权威quán wēi xìng 权威性quán wèi 权位quán xiàn 权限quán yào 权钥quán yí 权宜quán yí zhī cè 权宜之策quán yí zhī jì 权宜之计quán yì 权益quán yú 权舆quán yù xūn xīn 权欲熏心quán zhàng 权杖quán zhèng 权证quán zhòng 权重rén mín jī běn quán lì 人民基本权利rén quán 人权rén quán dòu shì 人权斗士rén quán fǎ 人权法Rén quán Guān chá 人权观察rén shēn quán 人身权Sà hǎ luó fū Rén quán jiǎng 萨哈罗夫人权奖sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng 萨哈诺夫人权奖sān quán dǐng lì 三权鼎立sān quán fēn lì 三权分立sàng quán rǔ guó 丧权辱国shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权shàn quán 擅权shén quán 神权shén quán tǒng zhì 神权统治shén quán zhèng zhì 神权政治shěn pàn quán 审判权shēng shā dà quán 生杀大权shēng yǒu quán 生有权shǐ yòng quán 使用权Shì jiè Rén quán Xuān yán 世界人权宣言Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知识产权组织shì quán 事权shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权shòu quán 受权shòu quán 授权shòu quán fàn wéi 授权范围shòu quán lìng 授权令Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理sī fǎ quán 司法权suǒ yǒu quán 所有权tàn shì quán 探视权tè bié tí kuǎn quán 特别提款权tè quán 特权tè xǔ quán 特许权tiān quán 天权tōng quán dá biàn 通权达变tǒng zhì quán 统治权tóu piào quán 投票权wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权wài jiāo tè quán 外交特权wáng quán 王权wēi quán 威权wéi quán 维权wéi quán rén shì 维权人士wú quán 无权wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法xíng shǐ zhí quán 行使职权xíng zhèng quán 行政权xuǎn jǔ quán 选举权yǐ quán móu sī 以权谋私yǐ quán yā fǎ 以权压法yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法yǐn sī quán 隐私权yōng yǒu quán 拥有权yōu xiān chéng gòu quán 优先承购权yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权yǒu quán 有权yǒu quán shì zhě 有权势者yǒu quán wēi 有权威yǒu xuǎn jǔ quán 有选举权yuè quán 越权Zēng Yìn quán 曾荫权zhài quán 债权zhài quán guó 债权国zhài quán rén 债权人zhǎng quán 掌权zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌决定权zhēng quán duó lì 争权夺利zhèng quán 政权zhèng quán zhēn kōng 政权真空zhī pèi quán 支配权zhī shi chǎn quán 知识产权zhí quán 职权zhǐ shù qī quán 指数期权zhì gāo tǒng zhì quán 至高统治权zhì huì chǎn quán 智慧产权zhì wài fǎ quán 治外法权Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中国人权民运信息中心Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中国人权组织zhōng yāng jí quán 中央集权zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权zhǔ bàn quán 主办权zhǔ dǎo quán 主导权zhǔ quán 主权zhǔ quán guó jiā 主权国家zhù zuò quán 著作权zhuān lì quán 专利权zhuān quán 专权zhuó chǔ quán 酌处权zì yóu xuǎn zé quán 自由选择权zì zhì quán 自治权zì zhǔ quán 自主权zōng zhǔ quán 宗主权zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投标票权Zuǒ quán 左权Zuǒ quán xiàn 左权县zuò zhě quán 作者权