Có 2 kết quả:
Quán ㄑㄩㄢˊ • quán ㄑㄩㄢˊ
giản thể
giản thể
Từ điển phổ thông
1. quả cân
2. quyền lợi
2. quyền lợi
Từ điển trích dẫn
1. Giản thể của chữ 權.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Quyền, quyền bính, quyền lực, quyền hạn: 決定權 Quyền định đoạt; 所有權 Quyền sở hữu;
② (văn) Quả cân;
③ (văn) Xương gò má;
④ Tạm thời, tạm cứ, cứ: 權且由他負責 Tạm thời để anh ấy phụ trách; 權且如此 Tạm cứ như thế; 治此計,權救飢耳 Nếu làm theo kế đó, thì chỉ tạm cứu đói mà thôi (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Xử trí linh hoạt: 權變 Biến đổi linh hoạt, ứng biến, quyền biến;
⑥ Cân nhắc: 權其得失 Cân nhắc hơn thiệt;
⑦ [Quán] (Họ) Quyền.
② (văn) Quả cân;
③ (văn) Xương gò má;
④ Tạm thời, tạm cứ, cứ: 權且由他負責 Tạm thời để anh ấy phụ trách; 權且如此 Tạm cứ như thế; 治此計,權救飢耳 Nếu làm theo kế đó, thì chỉ tạm cứu đói mà thôi (Thế thuyết tân ngữ);
⑤ Xử trí linh hoạt: 權變 Biến đổi linh hoạt, ứng biến, quyền biến;
⑥ Cân nhắc: 權其得失 Cân nhắc hơn thiệt;
⑦ [Quán] (Họ) Quyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 權
Từ điển Trung-Anh
(1) authority
(2) power
(3) right
(4) (literary) to weigh
(5) expedient
(6) temporary
(2) power
(3) right
(4) (literary) to weigh
(5) expedient
(6) temporary
Từ ghép 219
bà quán 霸权 • bà quán zhǔ yì 霸权主义 • bǎn quán 版权 • bǎn quán suǒ yǒu 版权所有 • bēi jiǔ shì bīng quán 杯酒释兵权 • Běi jīng chǎn quán jiāo yì suǒ 北京产权交易所 • biǎo jué quán 表决权 • bīng quán 兵权 • bǐng quán 柄权 • bù dài bǔ tè quán 不逮捕特权 • bù kě qīn fàn quán 不可侵犯权 • bù wèi qiáng quán 不畏强权 • cái chǎn quán 财产权 • cái quán 财权 • cān zhèng quán 参政权 • chǎn quán 产权 • chāo é pèi gǔ quán 超额配股权 • cuàn quán 篡权 • dà quán 大权 • dà quán zài wò 大权在握 • dāng quán 当权 • dāng quán pài 当权派 • dāng quán zhě 当权者 • duì shì quán 对世权 • duó quán 夺权 • ér tóng quán lì gōng yuē 儿童权利公约 • fā yán quán 发言权 • fēn quán 分权 • fēn quán zhì héng 分权制衡 • fǒu jué quán 否决权 • fū quán 夫权 • fǔ yǎng quán 抚养权 • fù quán zhì 父权制 • gōng mín quán 公民权 • gōng mín quán lì 公民权利 • gōng mín quán lì hé zhèng zhì quán lì guó jì gōng yuē 公民权利和政治权利国际公约 • gōng píng shěn pàn quán 公平审判权 • gǔ quán 股权 • guī shǔ quán 归属权 • guó jì rén quán biāo zhǔn 国际人权标准 • háng quán 航权 • huáng quán 皇权 • huò miǎn quán 豁免权 • jí quán 极权 • jí quán 集权 • jí quán zhǔ yì 极权主义 • jì chéng quán 继承权 • jì sī quán shù 祭司权术 • jiā quán 加权 • jiā quán píng jūn 加权平均 • jiān hù quán 监护权 • jiào quán 教权 • jīng jì shè huì jí wén huà quán lì guó jì gōng yuē 经济社会及文化权利国际公约 • jū liú quán 居留权 • jù yǒu zhǔ quán 具有主权 • jué duì quán 绝对权 • jūn quán 君权 • kòng zhì quán 控制权 • kuǐ lěi zhèng quán 傀儡政权 • làn quán 滥权 • làn yòng quán lì 滥用权力 • làn yòng zhí quán 滥用职权 • lì quán 利权 • lǐng dǎo quán 领导权 • Liǔ Gōng quán 柳公权 • Mín quán 民权 • Mín quán xiàn 民权县 • mín quán zhǔ yì 民权主义 • míng chēng quán 名称权 • mǔ quán zhì 母权制 • ná quán 拿权 • nǚ quán 女权 • nǚ quán zhǔ yì 女权主义 • nǚ zǐ cān zhèng quán 女子参政权 • pān fù quán guì 攀附权贵 • pǔ xuǎn quán 普选权 • qī quán 期权 • qì quán 弃权 • qiáng quán 强权 • qiè quán 窃权 • qīn quán 侵权 • qīn quán xíng wéi 侵权行为 • quán biàn 权变 • quán biàn lǐ lùn 权变理论 • quán bǐng 权柄 • quán chōng 权充 • quán dāng 权当 • quán guì 权贵 • quán héng 权衡 • quán héng lì bì 权衡利弊 • quán lì 权利 • quán lì 权力 • quán lì dòu zhēng 权力斗争 • quán lì fǎ àn 权利法案 • quán lì fēn zhēng 权力纷争 • quán lì jiāo jiē 权力交接 • quán lì shēng míng 权利声明 • quán lì yāo qiú 权利要求 • quán móu 权谋 • quán néng 权能 • quán qiě 权且 • quán quán 全权 • quán quán dà shǐ 全权大使 • quán quán dài biǎo 全权代表 • quán shí 权时 • quán shì 权势 • quán shù 权术 • quán wēi 权威 • quán wēi xìng 权威性 • quán wèi 权位 • quán xiàn 权限 • quán yào 权钥 • quán yí 权宜 • quán yí zhī cè 权宜之策 • quán yí zhī jì 权宜之计 • quán yì 权益 • quán yú 权舆 • quán yù xūn xīn 权欲熏心 • quán zhàng 权杖 • quán zhèng 权证 • quán zhòng 权重 • rén mín jī běn quán lì 人民基本权利 • rén quán 人权 • rén quán dòu shì 人权斗士 • rén quán fǎ 人权法 • Rén quán Guān chá 人权观察 • rén shēn quán 人身权 • Sà hǎ luó fū Rén quán jiǎng 萨哈罗夫人权奖 • sà hǎ nuò fū rén quán jiǎng 萨哈诺夫人权奖 • sān quán dǐng lì 三权鼎立 • sān quán fēn lì 三权分立 • sàng quán rǔ guó 丧权辱国 • shān dòng diān fù guó jiā zhèng quán 煽动颠覆国家政权 • shàn quán 擅权 • shén quán 神权 • shén quán tǒng zhì 神权统治 • shén quán zhèng zhì 神权政治 • shěn pàn quán 审判权 • shēng shā dà quán 生杀大权 • shēng yǒu quán 生有权 • shǐ yòng quán 使用权 • Shì jiè Rén quán Xuān yán 世界人权宣言 • Shì jiè Zhī shí Chǎn quán Zǔ zhī 世界知识产权组织 • shì quán 事权 • shòu fǎ lǜ bǎo hù quán 受法律保护权 • shòu quán 受权 • shòu quán 授权 • shòu quán fàn wéi 授权范围 • shòu quán lìng 授权令 • Shù zì Bǎn quán Guǎn lǐ 数字版权管理 • sī fǎ quán 司法权 • suǒ yǒu quán 所有权 • tàn shì quán 探视权 • tè bié tí kuǎn quán 特别提款权 • tè quán 特权 • tè xǔ quán 特许权 • tiān quán 天权 • tōng quán dá biàn 通权达变 • tǒng zhì quán 统治权 • tóu piào quán 投票权 • wài jiāo huò miǎn quán 外交豁免权 • wài jiāo tè quán 外交特权 • wáng quán 王权 • wēi quán 威权 • wéi quán 维权 • wéi quán rén shì 维权人士 • wú quán 无权 • wǔ quán xiàn fǎ 五权宪法 • xíng shǐ zhí quán 行使职权 • xíng zhèng quán 行政权 • xuǎn jǔ quán 选举权 • yǐ quán móu sī 以权谋私 • yǐ quán yā fǎ 以权压法 • yǐ yán dài fǎ , yǐ quán yā fǎ 以言代法,以权压法 • yǐn sī quán 隐私权 • yōng yǒu quán 拥有权 • yōu xiān chéng gòu quán 优先承购权 • yōu xiān rèn gǔ quán 优先认股权 • yǒu quán 有权 • yǒu quán shì zhě 有权势者 • yǒu quán wēi 有权威 • yǒu xuǎn jǔ quán 有选举权 • yuè quán 越权 • Zēng Yìn quán 曾荫权 • zhài quán 债权 • zhài quán guó 债权国 • zhài quán rén 债权人 • zhǎng quán 掌权 • zhēn zhuó jué dìng quán 斟酌决定权 • zhēng quán duó lì 争权夺利 • zhèng quán 政权 • zhèng quán zhēn kōng 政权真空 • zhī pèi quán 支配权 • zhī shi chǎn quán 知识产权 • zhí quán 职权 • zhǐ shù qī quán 指数期权 • zhì gāo tǒng zhì quán 至高统治权 • zhì huì chǎn quán 智慧产权 • zhì wài fǎ quán 治外法权 • Zhōng guó Rén quán Mín yùn Xìn xī Zhōng xīn 中国人权民运信息中心 • Zhōng guó Rén quán Zǔ zhī 中国人权组织 • zhōng yāng jí quán 中央集权 • zhōng yāng zhuān zhì jí quán 中央专制集权 • zhǔ bàn quán 主办权 • zhǔ dǎo quán 主导权 • zhǔ quán 主权 • zhǔ quán guó jiā 主权国家 • zhù zuò quán 著作权 • zhuān lì quán 专利权 • zhuān quán 专权 • zhuó chǔ quán 酌处权 • zì yóu xuǎn zé quán 自由选择权 • zì zhì quán 自治权 • zì zhǔ quán 自主权 • zōng zhǔ quán 宗主权 • zū dì rén tóu biāo piào quán 租地人投标票权 • Zuǒ quán 左权 • Zuǒ quán xiàn 左权县 • zuò zhě quán 作者权