Có 1 kết quả:
quán lì jiāo jiē ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ
quán lì jiāo jiē ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) transfer of power
(2) to hand over power
(2) to hand over power
Bình luận 0
quán lì jiāo jiē ㄑㄩㄢˊ ㄌㄧˋ ㄐㄧㄠ ㄐㄧㄝ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0