Có 1 kết quả:

quán wēi ㄑㄩㄢˊ ㄨㄟ

1/1

Từ điển phổ thông

uy quyền, thế lực, quyền lực

Từ điển Trung-Anh

(1) authority
(2) authoritative
(3) power and prestige

Bình luận 0