Có 1 kết quả:

quán yí zhī cè ㄑㄩㄢˊ ㄧˊ ㄓ ㄘㄜˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) stratagem of convenience (idiom); stop-gap measure
(2) makeshift plan
(3) interim step

Bình luận 0