Có 1 kết quả:
quán yí zhī jì ㄑㄩㄢˊ ㄧˊ ㄓ ㄐㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) plan of convenience (idiom); stop-gap measure
(2) makeshift stratagem
(3) interim step
(2) makeshift stratagem
(3) interim step
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0