Có 1 kết quả:
quán shù ㄑㄩㄢˊ ㄕㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) art of politics
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
(2) political tricks (often derog.)
(3) power play
(4) to play at politics
(5) underhand trickery
Bình luận 0