Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一一丨
Thương Hiệt: DMD (木一木)
Unicode: U+6745
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: vu
Âm Nôm: vu
Âm Nhật (onyomi): ウ (u)
Âm Nhật (kunyomi): ゆのみ (yunomi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bồn đựng nước

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Đồ đựng chất lỏng (tương, canh...).
2. (Danh) Bồn tắm.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái bồn đựng nước.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Bồn đựng nước.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái bồn tắm.

Từ điển Trung-Anh

(1) bowl
(2) tub