Có 1 kết quả:
wū ㄨ
Âm Pinyin: wū ㄨ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木亏
Nét bút: 一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: DMMS (木一一尸)
Unicode: U+6747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰木亏
Nét bút: 一丨ノ丶一一フ
Thương Hiệt: DMMS (木一一尸)
Unicode: U+6747
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ô
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Quảng Đông: wu1
Âm Nôm: ô
Âm Nhật (onyomi): オ (o), ウ (u), コ (ko)
Âm Nhật (kunyomi): こて (kote), ぬ.る (nu.ru)
Âm Quảng Đông: wu1
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái bay của thợ xây
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái bay, thứ đồ dùng để trát tường vách.
2. (Động) Trát. ◇Luận Ngữ 論語: “Phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Vách bằng đất dơ không thể trát được.
2. (Động) Trát. ◇Luận Ngữ 論語: “Phẩn thổ chi tường bất khả ô dã” 朽木不可雕也, 糞土之牆不可杇也 (Công Dã Tràng 公冶長) Vách bằng đất dơ không thể trát được.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Cái bay;
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
② Nề, trát vữa: 杇工 Thợ nề.
Từ điển Trung-Anh
(1) to plaster
(2) whitewash
(2) whitewash