Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: fēng ㄈㄥ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶ノフ丶
Thương Hiệt: DHNI (木竹弓戈)
Unicode: U+674B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0