Có 1 kết quả:
wù niè ㄨˋ ㄋㄧㄝˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
nguy ngập, hốt hoảng lo lắng
Từ điển Trung-Anh
(1) (literary) unsettled
(2) unstable
(3) uneasy
(2) unstable
(3) uneasy
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0