Có 1 kết quả:
lǐ dài táo jiāng ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ ㄊㄠˊ ㄐㄧㄤ
lǐ dài táo jiāng ㄌㄧˇ ㄉㄞˋ ㄊㄠˊ ㄐㄧㄤ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. the plum tree withers in place of the peach tree
(2) to substitute one thing for another
(3) to carry the can for sb
(2) to substitute one thing for another
(3) to carry the can for sb
Bình luận 0