Có 1 kết quả:

Lǐ Yuán hào ㄌㄧˇ ㄩㄢˊ ㄏㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Yuanhao (1003-1048), founding king of Xixia 西夏[Xi1 Xia4] around modern Ningxia 寧夏|宁夏[Ning2 xia4]