Có 1 kết quả:

Lǐ Xiān niàn ㄌㄧˇ ㄒㄧㄢ ㄋㄧㄢˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Xiannian (1909-1992), PRC general and politician

Bình luận 0