Có 1 kết quả:

Lǐ Kè qiáng ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄑㄧㄤˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Keqiang (1955-), PRC politician, prime minister from 2013

Bình luận 0