Có 1 kết quả:

Lǐ Gōng pǔ ㄌㄧˇ ㄍㄨㄥ ㄆㄨˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Gongpu (-1946), communist killed by Guomindang in Kunming in 1946

Bình luận 0