Có 1 kết quả:

Lǐ Bīng ㄌㄧˇ ㄅㄧㄥ

1/1

Lǐ Bīng ㄌㄧˇ ㄅㄧㄥ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Li Bing (c 230 BC) historical hydraulic engineer of DuJiangYan 都江堰