Có 1 kết quả:
Lǐ bo kè nèi xī ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄋㄟˋ ㄒㄧ
Lǐ bo kè nèi xī ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄋㄟˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Wilhelm Liebknecht (1826-1900), political activist and founding member of the German Socialist Party SPD
Bình luận 0
Lǐ bo kè nèi xī ㄌㄧˇ ㄎㄜˋ ㄋㄟˋ ㄒㄧ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0