Có 1 kết quả:

Lǐ Shū tóng ㄌㄧˇ ㄕㄨ ㄊㄨㄥˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Liu Shutong (1880-1942), painter, Buddhist monk and distinguished figure in New Culture Movement 新文化運動|新文化运动[Xin1 Wen2 hua4 Yun4 dong4] after the Xinhai Revolution 辛亥革命[Xin1 hai4 Ge2 ming4] of 1911

Bình luận 0