Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lǐ Shū tóng
ㄌㄧˇ ㄕㄨ ㄊㄨㄥˊ
1
/1
李叔同
Lǐ Shū tóng
ㄌㄧˇ ㄕㄨ ㄊㄨㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Liu Shutong (1880-1942), painter, Buddhist monk and distinguished figure in New Culture Movement
新
文
化
運
動
|
新
文
化
运
动
[Xin1 Wen2 hua4 Yun4 dong4] after the Xinhai Revolution
辛
亥
革
命
[Xin1 hai4 Ge2 ming4] of 1911
Bình luận
0