Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lǐ Guǎng
ㄌㄧˇ ㄍㄨㄤˇ
1
/1
李廣
Lǐ Guǎng
ㄌㄧˇ ㄍㄨㄤˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Li Guang (-119 BC), Han dynasty general, nicknamed Flying General
飛
將
軍
|
飞
将
军
and much feared by the Xiongnu
匈
奴
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đằng Vương các tự - 滕王閣序
(
Vương Bột
)
•
Khúc giang tam chương, chương ngũ cú - 曲江三章,章五句
(
Đỗ Phủ
)
•
Ký Nhạc Châu Giả tư mã lục trượng, Ba Châu Nghiêm bát sứ quân lưỡng các lão ngũ thập vận - 寄岳州賈司馬六丈、巴州嚴八使君兩閣老五十韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Lão tướng hành - 老將行
(
Vương Duy
)
•
Lữ xá thư sự - 旅舍書事
(
Cù Hữu
)
•
Tương phó Kinh Nam, ký biệt Lý Kiếm Châu - 將赴荊南,寄別李劍州
(
Đỗ Phủ
)
Bình luận
0