Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
字
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
Lǐ Jiàn chéng
ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄥˊ
1
/1
李建成
Lǐ Jiàn chéng
ㄌㄧˇ ㄐㄧㄢˋ ㄔㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Li Jiancheng (589-626), eldest son of first Tang emperor Li Yuan
唐
高
祖
李
淵
|
唐
高
祖
李
渊
, murdered by his brother
李
世
民
in the Xuanwu Gate coup
玄
武
門
之
變
|
玄
武
门
之
变
(2) Professor Li Jiancheng (1993-), geophysicist and specialist in satellite geodesy
Bình luận
0