Có 1 kết quả:

Lǐ Chén ㄌㄧˇ ㄔㄣˊ

1/1

Lǐ Chén ㄌㄧˇ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Li Chen, personal name of seventeenth Tang emperor Xuanzong 宣宗[Xuan1 zong1] (810-859), reigned 846-859

Bình luận 0