Có 1 kết quả:

Lǐ Gé fēi ㄌㄧˇ ㄍㄜˊ ㄈㄟ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Gefei (active c. 1090), Northern Song writer and father of southern Song female poet Li Qingzhao 李清照

Bình luận 0