Có 1 kết quả:

Lǐ Chán ㄌㄧˇ ㄔㄢˊ

1/1

Lǐ Chán ㄌㄧˇ ㄔㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

Li Chan, personal name of sixteenth Tang Emperor Wuzong 武宗[Wu3 zong1] (814-846), reigned 840-846

Bình luận 0