Có 1 kết quả:

Lǐ Chóng mào ㄌㄧˇ ㄔㄨㄥˊ ㄇㄠˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Li Chongmao, personal name of fifth Tang emperor Shang 唐殤帝|唐殇帝[Tang2 Shang1 Di4] (c. 695-715), reigned 710

Bình luận 0