Có 1 kết quả:

Xìng lín qū ㄒㄧㄥˋ ㄌㄧㄣˊ ㄑㄩ

1/1

Từ điển Trung-Anh

Xinglin district of Xiamen city | (renamed Haicang district | in 2003)

Bình luận 0