Có 1 kết quả:

xìng huā cūn ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄣ

1/1

Từ điển Trung-Anh

village of blossoming apricot trees where one can find a wineshop (reference to the famous poem 清明 by 杜牧[Du4 Mu4])

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0