Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
xìng huā cūn
ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄣ
1
/1
杏花村
xìng huā cūn
ㄒㄧㄥˋ ㄏㄨㄚ ㄘㄨㄣ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
village of blossoming apricot trees where one can find a wineshop (reference to the famous poem 清明 by 杜牧[Du4 Mu4])