Có 1 kết quả:

cái liào ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ

1/1

cái liào ㄘㄞˊ ㄌㄧㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

tài liệu, nguyên liệu, vật liệu

Từ điển Trung-Anh

(1) material
(2) data
(3) makings
(4) stuff
(5) CL:個|个[ge4],種|种[zhong3]