Có 1 kết quả:
cái zhì ㄘㄞˊ ㄓˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) texture of timber
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
(2) quality of material
(3) material (that sth is made of)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0