Có 1 kết quả:
cūn zhèng fáng ㄘㄨㄣ ㄓㄥˋ ㄈㄤˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
"village-certificated house", residence supposedly only transferable to other village residents but often sold on the open market
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0