Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: rèn ㄖㄣˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶フノ丶
Thương Hiệt: DSHI (木尸竹戈)
Unicode: U+6752
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1