Có 2 kết quả:

ㄉㄧˋduò ㄉㄨㄛˋ
Âm Pinyin: ㄉㄧˋ, duò ㄉㄨㄛˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨ノ丶一ノ丶
Thương Hiệt: DK (木大)
Unicode: U+6755
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đà, đệ
Âm Nôm: đại, đê
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), ダイ (dai), タ (ta)
Âm Quảng Đông: dai6

Tự hình 4

Dị thể 2

1/2

ㄉㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cây mọc một mình

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cây mọc trơ trọi một mình.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.

Từ điển Thiều Chửu

① Cây mọc một mình.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Lái thuyền, đuôi thuyền.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Cây đứng trơ trọi một mình.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Mọc lên ( nói về cây cỏ ). Lớn lên.

Từ điển Trung-Anh

lone-standing tree

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cây mọc trơ trọi một mình.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.