Có 2 kết quả:
dì ㄉㄧˋ • duò ㄉㄨㄛˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cây mọc một mình
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cây mọc trơ trọi một mình.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.
Từ điển Thiều Chửu
① Cây mọc một mình.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Lái thuyền, đuôi thuyền.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) Cây đứng trơ trọi một mình.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Mọc lên ( nói về cây cỏ ). Lớn lên.
Từ điển Trung-Anh
lone-standing tree
Từ điển trích dẫn
1. (Tính) Cây mọc trơ trọi một mình.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.
2. Một âm là “đà”. (Danh) Bánh lái thuyền. § Thông “đà” 舵.