Có 1 kết quả:

máng ㄇㄤˊ
Âm Pinyin: máng ㄇㄤˊ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丶一フ一丨ノ丶
Thương Hiệt: YVD (卜女木)
Unicode: U+6757
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mang
Âm Quảng Đông: mong4

Tự hình 2

1/1

máng ㄇㄤˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

cái xà lớn

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Cái xà lớn.

Từ điển Thiều Chửu

① Cái xà lớn.

Từ điển Trần Văn Chánh

Cây xà lớn.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Cái cột nhà.

Từ điển Trung-Anh

ridge-pole in roof