Có 1 kết quả:
máng ㄇㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái xà lớn
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cái xà lớn.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái xà lớn.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cây xà lớn.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cột nhà.
Từ điển Trung-Anh
ridge-pole in roof