Có 1 kết quả:
yì ㄧˋ
Âm Pinyin: yì ㄧˋ
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木弋
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶
Thương Hiệt: DIP (木戈心)
Unicode: U+6759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: mù 木 (+3 nét)
Hình thái: ⿰木弋
Nét bút: 一丨ノ丶一フ丶
Thương Hiệt: DIP (木戈心)
Unicode: U+6759
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: dặc, dực
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku)
Âm Nhật (kunyomi): くい (kui)
Âm Hàn: 익
Âm Quảng Đông: jik6
Tự hình 3
Dị thể 2
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
cái cọc để buộc trâu ngựa
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Cọc gỗ ngắn, nhọn đầu (để buộc trâu, ngựa...).
2. (Động) Buộc, cài then. ◇Khương Quỳ 姜夔: “Dực thuyền toại đăng ngạn” 杙船遂登岸 (Tích du 昔遊) Buộc thuyền rồi lên bờ.
2. (Động) Buộc, cài then. ◇Khương Quỳ 姜夔: “Dực thuyền toại đăng ngạn” 杙船遂登岸 (Tích du 昔遊) Buộc thuyền rồi lên bờ.
Từ điển Thiều Chửu
① Cái cọc để buộc trâu ngựa.
Từ điển Trần Văn Chánh
Cọc buộc trâu, ngựa.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Cái cọc để buộc trâu bò. Như chữ Dặc 弋.
Từ điển Trung-Anh
post for tethering animals