Có 1 kết quả:

Dù sè dào fū ㄉㄨˋ ㄙㄜˋ ㄉㄠˋ ㄈㄨ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) Düsseldorf (Germany)
(2) also written 杜塞爾多夫|杜塞尔多夫[Du4 sai1 er3 duo1 fu1]

Bình luận 0